Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mồ hôi
[mồ hôi]
|
sweat; perspiration
To be bathed in perspiration/sweat; to sweat heavily/profusely
To live off the sweat of the people
His shirt was sweaty; His shirt was damp with sweat
Her uniform smelt sweaty
Body odour; BO